Có 2 kết quả:
相識 xiāng shí ㄒㄧㄤ ㄕˊ • 相识 xiāng shí ㄒㄧㄤ ㄕˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to get to know each other
(2) acquaintance
(2) acquaintance
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to get to know each other
(2) acquaintance
(2) acquaintance
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh